Máy cưa kiếm cầm tay SK PQ 602 VV
Chúng tôi thấy với mỗi loại lưỡi cưa đều có những đặc điểm đặc biệt. Với cưa vòng và đĩa cưa thép gió thể hiện được sự tiết kiệm, còn với lưỡi cưa hợp kim đảm bảo được tốc độ cắt nhanh chóng. Tất cả những lưỡi này đều có vốn đầu tư ban đầu nhỏ
Chi tiết sản phẩm
Lợi ích sở hữu và sử dụng máy
- Máy nhập khẩu từ 100% CHLB Đức rất bền bỉ, sử dụng liên tục 8 giờ / ngày, thời gian sử dụng lên đến 6 - 8 năm mà không cần phải bảo trì thường xuyên.
- Máy hoạt động êm, cắt nhanh và chính xác, tiết kiệm được thời gian
- Máy có thể cắt trên nhiều loại vật liệu trong các ngành công nghiệp, cho ra các sản phẩm có năng suất cao, và bề mặt cắt đẹp
- Máy có thể điều chỉnh góc cắt linh hoạt cho rất nhiều kim loại khác nhau và độ dày, mỏng khác nhau
Ưu điểm
- Highly efficient and resilient motor for more power output
- VV electronic control: with constant stroke control, soft start with continuous speed control trigger, overload protection and speed selector wheel
- Orbital stroke: selective
- Standard cutting support
- Adjustable pipe cutting support for pipes up to 1 1/2"
- Acceleration trigger: sensitive sawing at the first cut
- With reinforced recip shaft guide and adjustable saw stop
Giá bao gồm
1 side handle |
198.633 |
1 hexagon socket wrench, SW 4 |
211.494 |
1 standard cutting support |
210.935 |
1 assortment of saw blades |
1 set |
1 spare clamp for sabre saw blade |
205.788 |
1 pipe cutting support |
217.689 |
1 plastic carry case |
329.908 |
Thông số kỹ thuật
Orbit rate, no load |
0-2400 opm |
Orbit |
27 mm |
Power input |
1300 watt |
Power output |
850 watt |
Weight |
3,9 kg |
Phụ kiện
» Sabre saw blades for metal and sheet material
All reciprocating saw blades with common saw blade mount. Universal use for steel, V2A and hard metals, 1.15 mm and more, bi-metal. |
|||||||||||||
|
|
All reciprocating saw blades with common saw blade mount. Universal use for steel, V2A and hard metals, 3.0 mm and more, bi-metal. |
|||||||||
|
All reciprocating saw blades with common saw blade mount. Hard metals, 1.15 mm and thinner, bi-metal. |
|||||||||
|
All reciprocating saw blades with common saw blade mount. Long metal blade 3 - 10 mm, bi-metal. For steel hollow section pipes, V2A, plastics pipes (also for pallet repair). |
|||||||||
|
All reciprocating saw blades with common saw blade mount. Hard metals, 3.0 mm and thicker (also for palette repair), bi-metal. |
|||||||||
|
» Sabre saw blade for wood, plaster, porous concrete and other applications
Wood with nails, bi-metal. |
|||||||||
|
Wooden board (coarse/standard cuts). |
|||||||||
|
Coarse rapid cuts in wood. |
|||||||||
|
Plaster, porous concrete, eternit, non-ferrous metal, glass-fiber reinforced plastic, carbide tipped. |
|||||||||||||
|
|
Perfect fitting, impact resistant carrying case for LD 3206 C, BH 612 VR, BHI 822 VR, BHW 812 VV, BH 812 VV, SR 602 VV, SK 602 VV. |
|||||
|
» Sabre blade assortment for plastic/wood/metal
Consisting of: 1 Plastic saw blade, 150 mm: 200.735; 1 Wood saw blade, 150 mm: 200.786; 1 Metal saw blade, 150 mm: 200.778, all bi-metal. |
|||||||
|