Các loại máy mài góc, PQ - Premium | CHLB Đức Premium Quality
Việc có nhiều bụi trong môi trường gia công ở môi trường công nghiệp tại Việt Nam là điều tất yếu.
Tuy nhiên nếu việc này không được chú ý tới thì về lâu dài có thể ảnh hưởng tới tuổi thọ của máy móc, bên cạnh đó máy lại hoạt động quá lâu đồng thời đè mạnh có thể dẫn tới quá tải.
Và các máy Đức đã khắc phục được điều này, từ đó có thể tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng máy
Chi tiết sản phẩm
Mạnh mẽ, ổn định, bền bỉ, thiết kế cơ học rắn chắc và an toàn
Ưu điểm
Cực kỳ mạnh mẽ thậm chí ở tốc độ thấp nhờ vào hệ thống bánh răng giảm tốc và mô tơ mạnh mẽ, và có hệ số quá tải lên tới 150%.
Lý tưởng cho mài phá, hoàn thiện bề mặt satin, và bóng gương cho bề mặt inox.
Kiểu thiết kế chắn chắn, thuận tiện cho quá trình thao tác.
Hệ thống tự khóa khởi động.
Thiết kế máy có thể sử dụng cho người thuận tay bên trái hoặc bên phải.
Khởi động mềm
Dây điện H 07 dài 4 mét .
Có hệ thống chống bụi cho bạc đạn, cổ góp và motor.
Chổi than với tính năng tự động ngắt khi hết.
Linh kiện đa dạng, bền bỉ và chất lượng.
A. Danh sách máy mài góc PQ - Flex 1 cấp tốc độ - đĩa 125 mm
Máy mài Flex L-PQ 3709/125 (công suất: 800 watt, 10.000 rpm)
Công suất |
watt |
800 |
Tốc độ không tải |
rpm |
10.000 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
125 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
1,8 |
Máy mài Flex L-PQ 10-10 125 (công suất: 1.010 watt, 10.000 rpm)
Công suất |
watt |
1.010 |
Tốc độ không tải |
rpm |
10.000 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
125 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
2,2 |
Kích thước máy |
mm |
290 x 80 x 110 |
Máy mài Flex L-PQ 3309 FR (công suất: 1.010 watt, 11.000 rpm)
Công suất |
watt |
1.010 |
Tốc độ không tải |
rpm |
11.000 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
125 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
1,9 |
Máy mài Flex L-PQ 3410 FR (công suất: 1.400 watt, 11.000 rpm)
Công suất |
watt |
1.400 |
Tốc độ không tải |
rpm |
11.000 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
125 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
2,2 |
B. Danh sách máy mài góc PQ - Flex 6 cấp tốc độ - đĩa 125 mm
Máy mài Flex LE-PQ 9-10 125 (công suất: 900 watt, 6.000 - 10.000 rpm)
Công suất |
watt |
900 |
Tốc độ không tải |
rpm |
6.000 - 10.000 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
125 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
1,9 |
Máy mài Flex L-PQ 1506 VR (công suất: 1.200 watt, 2.200 - 6.800 rpm)
Công suất |
watt |
1.200 |
Tốc độ không tải |
rpm |
2.200 - 6.800 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
125 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
1,9 |
Máy mài Flex LE-PQ 14-7 125 (công suất: 1.400 watt, 2.100 - 7.500 rpm)
Công suất |
watt |
1.400 |
Tốc độ không tải |
rpm |
2.100 - 7.500 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
125 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
2,2 |
Prices: 7.500.000 VNĐ
Máy mài Flex L-PQ 3410 VR (công suất: 1.400 watt, 2.900 - 11.000 rpm)
Công suất |
watt |
1.400 |
Tốc độ không tải |
rpm |
2.900 - 11.000 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
125 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
2,2 |
C. Danh sách máy mài góc PQ - Flex, đĩa mài có đường kính lớn
Máy mài Flex L-PQ 3208 CD (công suất: 2.500 watt, 8.500 rpm, loại đĩa đk 180 mm)
Công suất |
watt |
2.500 |
Tốc độ không tải |
rpm |
8.500 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
180 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
6 |
Máy mài Flex L-PQ 3906 C (công suất: 2.100 watt, 6.500 rpm, loại đĩa đk 230 mm)
Công suất |
watt |
2.100 |
Tốc độ không tải |
rpm |
6.500 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
230 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
5.8 |
Máy mài Flex L-PQ 3206 CD (công suất: 2.500 watt, 6.500 rpm, loại đĩa đk 230 mm)
Công suất |
watt |
2.500 |
Tốc độ không tải |
rpm |
6.500 |
Dây điện |
m |
4 |
Đường kính đĩa mài |
mm |
230 |
Ren trục |
M14 |
|
Khối lượng |
kg |
6.2 |
Thông tin: